|
|
|
Hotline: 0916 955 988 | Email: Tuanlinhpc44@gmail.com |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Dây nhảy quang Multi Mode 2 đầu tròn lớn FC/UPC-FC/UPC Simplex dài 5m giá 80.000 vnd
17 Tháng Tám 2013 :: 9:03 SA :: 2952 Views ::
0 Comments
|
|
Dây nhảy quang Multi Mode 2 đầu tròn lớn FC/UPC-FC/UPC Simplex dài 5m giá 80.000 vnd |
Dây nhảy quang Multi Mode 2 đầu tròn lớn FC/UPC-FC/UPC Simplex dài 5m giá 80.000 vnd
DÂY NHẢY QUANG |
Thông tin sản phẩm
- Dây nhảy quang là một đoạn cáp quang Single-mode hoặc Multi-mode, sợi đơn – Simplex hoặc sợi đôi - Duplex, 2 đầu có gắn sẵn đầu kết nối quang như SC, LC, FC, ST, MU, MT-RJ, MPO, E2000 vv...
- Dây nhảy quang được sử dụng làm cầu nối giữa các liên kết mạng quang, kết nối giữa các ODF quang, tủ phối quang, các thiết bị truyền dẫn quang với nhau. Dây nhảy quang mang lại sự linh hoạt và thuận thiện cho người sử dụng hệ thống mạng quang.
- Dây nhảy quang được ứng dụng rộng rãi trong CATV; Fiber Optic Telecommunication System; Fiber Optic Access Network; LAN; Fiber Optic Transducer; Fiber 0ptic Data Transmission; Test Equipment; Metro; Active Device Termination, FTTx, FTTH vv… |
Đặc điểm:
1. Dây nhảy quang Multi-mode ( đa mốt ) vỏ mầu vàng
2. Chiều dài 3m, 5m, 10m, 15m, 20m... hoặc theo đơn đặt hàng
3. Sợi đôi - Duplex hoặc sợi đơn - Simplex
4. Khối lượng nhỏ nhẹ, dễ dàng sử dụng - plug and play
5. Tuân theo các chuẩn JSC, IEC, Bellcore, TelcordiaTM GR-326
6. Tiêu chuẩn chống cháy UL94V-O |
Thông số kỹ thuật |
Đầu kết nối FC |
FC/PC, FC/UPC hoặc FC/APC |
Đầu kết nối FC |
FC/PC, FC/UPC hoặc FC/APC |
Kiểu sợi quang |
Multi-Mode 50/125µm hoặc 62.5/125µm |
Độ suy giảm tín hiệu |
≤0.2 dB |
Bước sóng |
SM: 800~1000nm |
Độ uốn cong |
R ≥ 3cm |
Lực căng lớn nhất |
≤90N/cm |
Lực nghiền nát |
≤550N/cm |
Kích cỡ & mầu sắc |
Đường kính vỏ ngoài |
2.0mm hoặc 3.0mm |
Bề dày core |
MM: 50 hoặc 62.5 microns |
Bề dầy Cladding |
125 microns |
Vỏ |
PVC (OFNR-rated), MM: Mầu da cam |
Chiều dài |
3m, 5m, 10m, 15m, 20m, 25m, 30m … hoặc theo đơn đặt hàng |
Thông số kỹ thuật chi tiết |
Parameter |
Unit |
FC, SC, LC
Armoured fiber patch cord |
ST, MU |
MT-RJ, MPO |
E2000 |
SM |
MM |
SM |
MM |
SM |
MM |
SM |
PC |
UPC |
APC |
PC |
PC |
UPC |
PC |
PC |
UPC |
PC |
PC |
APC |
Insertion Loss(Typical) |
dB |
≤0.2 |
≤0.2 |
≤0.2 |
≤0.2 |
≤0.2 |
≤0.2 |
≤0.2 |
≤0.2 |
≤0.2 |
≤0.2 |
≤0.2 |
≤0.2 |
Return Loss |
dB |
≥45 |
≥50 |
≥60 |
≥30 |
≥45 |
≥50 |
≥30 |
≥45 |
≥50 |
≥35 |
≥55 |
≥75 |
Operating Wavelength |
nm |
850, 1310 |
850, 1310 |
850, 1310 |
850, 1310 |
Exchangeability |
dB |
≤0.2 |
≤0.2 |
≤0.2 |
≤0.2 |
Vibration |
dB |
≤0.2 |
≤0.2 |
≤0.2 |
≤0.2 |
Operating Temperature |
ºC |
-40~+75 |
-40~+75 |
-40~+75 |
-40~+75 |
Storage Temperature |
ºC |
-40~+85 |
-40~+85 |
-40~+85 |
-40~+85 |
Cable Diameter |
mm |
Ø3.0, Ø2.0, Ø0.9 |
Ø3.0, Ø2.0, Ø0.9 |
Ø3.0, Ø2.0, Ø0.9 |
Ø3.0, Ø2.0, Ø0.9 |
|
|
|
|
|
|
Comments |
Hiện tại không có lời bình nào!
|
|
Gửi lời bình
Huỷ Bỏ
|
|
Lượt truy cập: |
|
Ngày hôm nay:
300 |
|
Ngày hôm qua:
825 |
|
Tổng:
1409455 |
|
|
|
|
|
|
|
Số 20 CTT12 Kiến Hưng Luxury - Hà Đông – Hà Nội
|
|
|
|
|
|
|
SẢN PHẨM |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|