|
|
|
Hotline: 0916 955 988 | Email: Tuanlinhpc44@gmail.com |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8-Port 10/ 100Mbps Desktop Fast Ethernet Switch FS
Chúng tôi ở đây
Công ty Viễn Thông Tuấn Linh
Số 15 Hoàng Đạo Thành,Kim Giang, Thanh Xuân, Hà Nội
Số điện thoại: 0979.010.568 - 0904990022 - 024.22425522
Facebook:https://www.facebook.com/ctytuanlinh
Email: tuanlinhpc44@gmail.com
Mô hình của FSD-805SC cho hộ gia đình và văn phòng nhỏ
Những đặc tính chung
-
Tương thích với chuẩn Ethernet IEEE 802.3 Ethernet và Fast Ethernet IEEE 802.3u
-
Đặc điểm chuyển mạch Store-and-Forward
-
Bảng địa chỉ MAC 2K
-
Hệ thống đèn chỉ thị LED cho phép phân tích và quản lý dễ dàng
-
Chức năng Auto-negotiation
-
Hỗ trợ gói tin 1522 byte
-
Có thể hoạt động ở chế độ Full / Half-Duplex trên tất cả các cổng TX. Tổng băng thông lên tới 200Mbps trên mỗi cổng.
-
Chức năng điều khiển dòng IEEE 802.3x PAUSE khi hoạt động Full-duplex và Backpressure đối với hoạt đông ở half duplex
-
Một cổng 100Base-FX cho truyền dữ liệu ở khoảng cách 15km
-
Tự động nhận biêt địa chỉ nguồn
-
Kích thước nhỏ gon, có thể gắn lên tường
-
Nguồn điện: 100-240V AC, 50/60Hz, 0.2A
-
FCC, CE class A
Model |
FSD-805SC |
Hardware Specification |
10/100Base-TX Ports |
8 |
100Base-FX SC Port |
1 (Shared with Port-1) |
Fiber Port Type |
SC / Multi-mode |
Cable Distance |
2km |
Optical Frequence |
1300nm |
Launch Power (dBm) |
Max:-14 |
Min: -19.0 |
Receive Senstivity |
-34.5 |
Maximum Input Power |
-14 |
Dimensions ( W x D x H) |
191 x 85 x 26 mm |
Weight |
325g |
Power Requirement |
Internal power 100-240V AC, 50/60Hz, 0.2A |
Power Consumption / Dissipation |
4.3 watts / 14.6 BTU |
Switch Specification |
Switch Processing Scheme |
Store-and-Forward |
Address Table |
2K entries |
Share data Buffer |
1Mbit on-chip frame buffer |
Flow Control |
Back pressure for half duplex |
IEEE 802.3x Pause Frame for full duplex |
Switch fabric |
1.6Gbps |
Throughput (packet per second) |
11.9Mpps |
Network cables |
10/100Base-TX: |
2-Pair UTP Cat. 3,4, 5 (100meters, max.) |
EIA / TIA-568 100-ohm STP (100meters, max.) |
100Base-FX: |
Multi-mode optic fiber 62.5/125μm, 50/125μm (FSD-805SC, 2km, max.) |
Standards Conformance |
Standards Compliance |
IEEE 802.3 Ethernet |
IEEE 802.3u Fast Ethernet: 100Base-TX and 100Base-FX |
IEEE 802.3x Full-duplex flow control |
Temperature |
Operating: 0~50 Degree C |
Storage: -40~70 Degree C |
Humidity Operating |
Operating: 5~ 90% |
Storage: 5~90% (Non-condensing) |
Regulation Compliance |
FCC Part 15 Class A, CE |
|
|
|
|
Các sản phẩm cùng loại khác |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số 20 CTT12 Kiến Hưng Luxury - Hà Đông – Hà Nội
|
|
|
|
|
|
|
SẢN PHẨM |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|