Hotline: 0916 955 988 |  Email: Tuanlinhpc44@gmail.com


SẢN PHẨM CÙNG LOẠI
Cáp mạng LAN cat5e
Cáp mạng LAN cat6
Cáp mạng chống nhiễu FTP
Cáp mạng LAN Vinacap
Cáp mạng Commscope
Cáp mạng Alantek
Cáp mạng ADC Krone
Cáp mạng BELDEN

 TÌM THEO THƯƠNG HIỆU



 CÁP MẠNG CAT5, CAT6 COMMSCOPE, VINACAP, ALANTEK GIÁ TỐT TOÀN QUỐC
 
Cáp mạng cat5 UTP 4 đôi COMMSCOPE (6 - 219590 - 2)
COMMSCOPE Cáp mạng cat5 UTP 4 đôi COMMSCOPE (6 - 219590 - 2) P/N: 6 - 219590 - 2
COMMSCOPE Cáp mạng cat5 UTP 4 đôi COMMSCOPE (6 - 219590 - 2) P/N: 6 - 219590 - 2
Số hiệu: P/N: 6 - 219590 - 2
P/N: 6 - 219590 - 2

 Cáp mạng AMP cat5 UTP 4 đôi AMP/COMMSCOPE P/N: 6 - 219590 - 2

Cáp mạng AMP Cat5e UTP 4 đôi (AMP Category 5e UTP Cable (200MHz), 4-Pair, 24AWG, Solid, CM, 305m, White)

Cáp Enhanced Category 5 AMP NETCONNECT thỏa mãn tất cả các yêu cầu hiệu suất cho những ứng dụng hiện tại và tương lai chẳng hạn như : Gigabit Ethernet, 100BASE-TX, Token Ring, 155 Mbps ATM, 100 Mbps TP-PMD, ISDN, video dạng digital hay analog, digital voice (VoIP).

AMP Category 5e UTP Cable (200MHz), 4-Pair, 24 AWG, Solid, CM, 305m, White P/N: 6-219590-2 – Cáp mạng Cat5e UTP được sản xuất bởi AMP,  là loại cáp mạng phổ thông nhất trên thị trường, cáp có cấu trúc 4 cặp dây xoắn đôi được bao bọc bởi lớp vỏ nhựa.
Cáp có cấu trúc 4 cặp dây xoắn đôi được bao bọc bởi lớp vỏ nhựa chất lượng cao, chắc chắn, AMP Cat5e UTP được dùng chủ yếu trong các hệ thống mạng Lan, ngoài ra còn được sử dụng vào các mục đích khác như truyền tải các tín hiệu điện có nguồn điện nhỏ, truyền tải tín hiệu video, audio…
Dây cáp mạng Cat5e UTP 4 pair AMP (COMMSCOPE) là loại cáp mạng phổ thông nhất trên thị trường, được sản xuất bởi AMP, nay AMP đã chuyển nhượng lại thương hiệu cho tập đoàn Commscope. Đây luôn là lựa chọn số một của người tiêu dùng Việt Nam cho đến nay. Được khẳng định bởi chất lượng cũng như giá thành phải chăng trên thị trường dây cáp mạng AMP Cat5e UTP hiện nay có thể nói là chưa có đối thủ trong lĩnh vực cáp mạng.
Cáp mạng AMP Netconnect Cat5e P/N: 6-219590-2 đã có mặt trên thị trường Việt Nam từ khá lâu và xây dựng được tên tuổi, thương hiệu khá uy tín. Các sản phẩm của AMP được đánh giá chất lượng cao và được kiểm định, chứng nhận hợp chuẩn quốc tế. Các tiêu chuẩn đáp ứng bao gồm: TIA/EIA 568-B.2 và ISO/IEC 11801 Class D.
Đáp ứng chuẩn Gigabit Ethernet (1000mbps).
Đáp ứng tất cả các yêu cầu của Gigabit Ethernet(IEEE 802.3ab).
Được thẩm tra bởi ETL SEMKO.
Băng thông hỗ trợ lên tới 200 MHz.
Độ dày lõi tiêu chuẩn 24 AWG, solid, không có lớp vỏ bọc chống nhiễu.
Vỏ cáp: Dây mạng AMP cat5 UTP màu trắng , được đóng gói dạng pull box, với chiều dài 1000 feet (305m).
Điện dung: 5.6 nF/100m.
Trở kháng: 100 ohms +/-15%, 1 MHz to 200 MHz.
Điện trở dây dẫn: 9.38 ohms max/100m.
Điện áp : 300VAC hoặc VDC.
Độ trễ truyền: 538 ns/100 m max. @ 100 MHz.
Độ uốn cong: (4 X đường kính cáp) ≈ 1″.
Đóng gói : Dạng rulo cuộn 1000feet tương đương 305m
Dây dẫn: Dây, cáp mạng AMP đồng dạng cứng – solid, đường kính lõi đồng 24 AWG.
Vỏ bọc cách điện: Polyethylene, 0.008in.
Vỏ bọc: 0.015in (Þ.230), PVC.
Nhiệt độ hoạt động: -20°C – 60°C.
Nhiệt độ lưu trữ: -20°C – 80°C.
Cty Tuấn Linh chuyên cung cấp Cáp mạng AMP Netconnect ( commscope) cat5 UTP | PN: 6-219590-2 chính hãng giá tốt nhất thị trường. Quý khách có nhu cầu mua dây cáp mạng AMP chính hãng vui lòng liên hệ trực tiếp để được giá tốt nhất. 

Chúng tôi ở đây
Công ty Viễn Thông Tuấn Linh
Số 20 Lô CTT12 KĐT Kiến Hưng Luxury, quận Hà Đông, Hà Nội
Telephone: 0916.955.988 – 0979.010.568 - 024.2242.5522
Facebook:https://www.facebook.com/ctytuanlinh
Email: tuanlinhpc44@gmail.com






Cập Nhật   Huỷ Bỏ  
  • Hỗ trợ chuẩn Gigabit Ethernet.
  • Thỏa tất cả các yêu cầu của Gigabit Ethernet(IEEE 802.3ab).
  • Thẩm tra độc lập bởi ETL SEMKO.
  • Băng thông hỗ trợ tới 200 MHz.
  • Độ dày lõi 24 AWG, solid, không có vỏ bọc chống nhiễu.
  • Vỏ cáp CM với nhiều chuẩn màu như : trắng, xám, xanh dương, vàng, được đóng gói dạng pull box, với chiều dài 1000 feet.

Performance Data:

Frequency
MHz
Insertion Loss 
dB/100m
NEXT 
dB
PSNEXT 
dB
ELFEXT 
dB
Cat5e 
Standard
Maximum Cat5e 
Standard
Minimum Typical Cat5e 
Standard
Minimum Typical Cat5e 
Standard
Minimum Typical
0.772 1.8 1.8 67.0 69 76 64.0 66 70
1 2.0 2.0 65.3 67 74 62.3 64 68 63.8 64 69
4 4.1 4.1 56.3 58 65 53.3 55 59 51.8 52 57
8 5.8 5.8 51.8 54 61 48.8 51 55 45.7 46 51
10 6.5 6.5 50.3 52 59 47.3 49 53 43.8 44 49
16 8.2 8.2 47.2 49 56 44.2 46 50 39.7 40 45
20 9.3 9.3 45.8 48 55 42.8 45 49 37.8 38 43
25 10.4 10.4 44.3 46 53 41.3 43 47 35.8 36 41
31.25 11.7 11.7 42.9 45 52 39.9 42 46 33.9 34 39
62.5 17.0 17.0 38.4 40 47 35.4 37 41 27.9 28 33
100 22.0 22.0 35.3 37 44 32.3 34 38 23.8 24 29
155 28.1 28.1 32.4 34 41 29.4 31 35 20.0 20 25
200 32.4 32.4 30.8 33 40 27.8 30 34 17.8 18 23
Frequency
MHz
PSELFEXT 
dB
Return Loss 
dB
ACR 
dB
PS ACR 
dB
Cat5e 
Standard
Minimum Typical Cat5e 
Standard
Minimum Typical Cat5e 
Standard
Minimum Typical Cat5e 
Standard
Minimum Typical
0.772 65.2 67.2 74.2 62.2 64.1 68.4
1 60.8 61 66 20.0 20.0 26.0 63.3 65.3 72.3 60.3 62.2 66.2
4 48.8 49 54 23.1 23.0 29.0 52.2 54.2 61.2 49.2 51.1 55.3
8 42.7 43 48 24.5 24.5 30.5 46.0 48.0 55.0 43.0 44.9 49.8
10 40.8 41 46 25.0 25.0 31.0 43.8 45.8 52.8 40.8 42.7 47.2
16 36.7 37 42 25.0 25.0 31.0 39.0 41.0 48.0 36.0 37.8 42.6
20 34.8 35 40 25.0 25.0 31.0 36.5 38.5 45.5 33.5 35.3 40.6
25 32.8 33 38 24.3 24.3 30.3 33.9 35.9 42.9 30.9 32.7 37.6
31.25 30.9 31 36 23.6 23.6 29.6 31.2 33.2 40.2 28.2 30.0 35.5
62.5 24.9 25 30 21.5 21.5 27.5 21.4 23.4 30.4 18.4 20.1 25.7
100 20.8 21 26 20.1 20.1 26.1 13.3 15.3 22.3 10.3 11.9 18.2
155 17.0 17 22 18.8 18.8 24.8 4.4 6.4 13.4 1.4 2.0 9.7
200 14.8 15 20 18.0 18.0 24.0 0.4 7.4 4.8

Technical Data:

  • Điện dung: 5.6 nF/100m.
  • Trở kháng: 100 ohms +/-15%, 1 MHz to 200 MHz.
  • Điện trở dây dẫn: 9.38 ohms max/100m.
  • Điện áp : 300VAC hoặc VDC.
  • Độ trễ truyền: 538 ns/100 m max. @ 100 MHz.
  • Độ uốn cong: (4 X đường kính cáp) ≈ 1".
  • Đóng gói : 1000ft/ reel-in-box (24 lbs/kft), 1000ft/ Wooden Reel (24 lbs/kft), 1000ft/ Pull-box (24 lbs/kft).

Chất liệu:

  • Dây dẫn: đồng dạng cứng - solid, đường kính lõi 24 AWG.
  • Vỏ bọc cách điện: Polyethylene, 0.008in.
  • Vỏ bọc: 0.015in (Þ.230), PVC.
  • Nhiệt độ hoạt động: -20°C – 60°C.
  • Nhiệt độ lưu trữ: -20°C – 80°C.

Được phê duyệt (bởi ETL):

Cáp cat 5 dạng solid, đường kính lõi 24 AWG, 4 đôi dây loại UTP, phân loại CM theo UL/NEC. Vỏ cáp được sản xuất nhiều màu và không chứa chì. Cáp thỏa các yêu cầu hiệu suất của chuẩn cáp Cat 5e và được kiểm tra độc lập bởi ETL. Cáp được liệt kê trong danh sách UL với số tệp E138034.

Chúng tôi ở đây
Công ty Viễn Thông Tuấn Linh
Số 15 A,Hoàng Đạo Thành,Kim Giang, Thanh Xuân, Hà Nội
Số điện thoại: 0979.010.568 - 04.2242.5522
Facebook:https://www.facebook.com/ctytuanlinh
Email: info@vienthongtuanlinh.com

Website:http://tuanlinh.net.vn

 
 


Các sản phẩm cùng loại khác

24 Tháng Mười Một 2024    Đăng Ký   Đăng Nhập 
Copyright by WWW.TUANLINH.NET.VN | Thỏa Thuận Dịch Vụ | Bảo Vệ Thông Tin