|
|
|
Hotline: 0916 955 988 | Email: Tuanlinhpc44@gmail.com |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
PHÂN PHỐI THIẾT BỊ MẠNG-PATCHPANEL ĐẤU NỐI DÂY MẠNG AMP
|
|
|
|
|
Thanh đấu nối Patch Panel Cat 5e 24 Port Commscope
Patch Panel 110Connect Category 5e AMP NETCONNECT vượt tất cả các yêu cầu về hiệu suất chuẩn Cat 5e của TIA/EIA 568-B.2 và ISO/IEC 11801 Class E. Chúng thỏa mãn tất cả các yêu cầu hiệu suất cho những ứng dụng hiện tại và tương lai chẳng hạn như : Gigabit Ethernet (1000BASE-TX), 10/100BASE-TX, token ring, 155 Mbps ATM, 100 Mbps TP-PMD, ISDN, video dạng digital hay analog, digital voice (VoIP).
Nhãn màu hỗ trợ đấu dây theo cả 2 chuẩn T568A và T568B, rất thuận tiện cho việc lắp đặt và kiểm tra.
Khối 110Connect Patch Panel tương thích với chuẩn 110 và bấm đầu với công cụ bấm dây đơn hay bấm 1 lần 5 đôi dây.
AMP NETCONNECT Category 5e 110Connect Patch Panels được thiết kế với 6 cổng trên 1 modules, nó cho phép dán nhãn 9mm và 12mm hoặc là các biểu tượng màu. Những module 6 cổng RJ45 này cũng có thể được thay thế khi cần thiết.
AMP NETCONNECT Patch Panels mount có chuẩn 19” racks
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Patch panel có loại 24-port dày 1U và 48-port dày 2U với mã màu T568A hoặc T658B đầu RJ45 8-position.
AMP NETCONNECT Category 5e Patch Panels được thiết kế với 6 cổng trên 1 modules, nó cho phép dán nhãn 9mm và 12mm hoặc là các biểu tượng màu. Những module 6 cổng RJ45 này cũng có thể được thay thế khi cần thiết.
Performance Data:
Frequency,
MHz |
Attenuation, dB |
NEXT, dB |
PS NEXT, dB |
FEXT, dB |
Return Loss, dB |
|
Standard |
Max. |
Standard |
Min. |
Standard |
Min. |
Standard |
Min. |
Standard |
Min. |
1 |
0.1 |
0.05 |
65.0 |
85.9 |
– |
83.9 |
65.0 |
83.5 |
35.0 |
54.2 |
4 |
0.1 |
0.05 |
65.0 |
72.7 |
– |
70.9 |
63.1 |
73.1 |
35.0 |
47.8 |
8 |
0.1 |
0.05 |
64.9 |
66.9 |
– |
65.0 |
57.0 |
67.5 |
35.0 |
42.8 |
10 |
0.1 |
0.05 |
63.0 |
64.9 |
– |
63.0 |
55.1 |
65.5 |
35.0 |
41.0 |
16 |
0.2 |
0.10 |
58.9 |
60.7 |
– |
58.9 |
51.0 |
61.5 |
35.0 |
37.2 |
20 |
0.2 |
0.10 |
57.0 |
58.9 |
– |
57.1 |
49.1 |
59.8 |
34.0 |
35.5 |
25 |
0.2 |
0.10 |
55.0 |
56.9 |
– |
55.1 |
47.1 |
57.8 |
32.0 |
33.7 |
31.25 |
0.2 |
0.10 |
53.1 |
54.9 |
– |
53.0 |
45.2 |
55.8 |
30.1 |
31.8 |
62.5 |
0.3 |
0.15 |
47.1 |
49.0 |
– |
46.7 |
39.2 |
50.2 |
24.1 |
26.2 |
100 |
0.4 |
0.20 |
43.0 |
44.5 |
– |
41.9 |
35.1 |
45.9 |
20.0 |
22.6 |
155 |
– |
0.26 |
– |
36.5 |
– |
36.2 |
– |
28.3 |
– |
16.2 |
200 |
– |
0.29 |
– |
32.0 |
– |
34.0 |
– |
26.1 |
– |
14.0 |
250 |
– |
0.32 |
– |
27.8 |
– |
32.0 |
– |
24.1 |
– |
12.0 |
300 |
– |
0.36 |
– |
26.0 |
– |
30.5 |
– |
22.6 |
– |
10.5 |
350 |
– |
0.38 |
– |
23.5 |
– |
29.1 |
– |
21.2 |
– |
9.1 |
Chất liệu:
Panel (406390 và 406332) - Nhôm sơn tĩnh điện màu đen
Panel (406330, 331, 332) - Bột thép đen phủ bề mặt
Thân Jack - Oxide Polyphenylene, 94V-0 rated
110 Blocks - Polycarbonate, 94V-0 rated
Điểm tiếp xúc trên Jack - Phosphorous bronze, được mạ vàng với đô dày 1.27µm [.000050in] ở khu vực cần thiết, mạ chì ít nhất 3.81µm [.000150in] cho khu vực xung quanh và mạ niken dày ít nhất 1.27µm [.000050in] trên lưỡi cắt.
Độ bền:
Modular Jack – 750 lần bấm
110 Blocks – 200 lần bấm.
Chúng tôi ở đây
Công ty Viễn Thông Tuấn Linh
Số 20 Lô CTT12 KĐT Kiến Hưng Luxury, quận Hà Đông, Hà Nội
Telephone: 0916.955.988 – 0979.010.568 - 024.2242.5522
Facebook:https://www.facebook.com/ctytuanlinh
Email: tuanlinhpc44@gmail.com
|
|
|
|
Các sản phẩm cùng loại khác |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số 20 CTT12 Kiến Hưng Luxury - Hà Đông – Hà Nội
|
|
|
|
|
|
|
SẢN PHẨM |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|