|
|
|
Hotline: 0916 955 988 | Email: Tuanlinhpc44@gmail.com |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ổ CẮM MẠNG ĐIỆN THOẠI SINO, COMMSCOPE (AMP)CÁC LOẠI GIÁ TỐT TOÀN QUỐC
|
|
|
|
|
Nhân mạng chống nhiễu AMP CAT6A Modular Jack171134
Nhân mạng chống nhiễu AMP CAT6A Modular Jack171134
Ổ cắm mạng Category 6 dạng SL vượt tất cả các yêu cầu về hiệu suất chuẩn TIA và ISO. Hệ thống Category 6 của AMP NETCONNECT tương thích với tất cả các yêu cầu về hiệu suất cho những ứng dụng hiện tại và trong tương lai chẳng hạn như: Gigabit Ethernet (1000Base-Tx), 10/100Base-Tx, token ring, 155 Mbps ATM, 100Mbps TP-PMD, ISDN, video dạng analog và digital, VoIP.
Ổ cắm mạng Category 6 có thiết kế nhỏ gọn và tương thích với mặt (faceplate) chuẩn và SL Series, nhãn màu hỗ trợ đấu dây theo cả hai chuẩn T568-A và T568-B, dễ dàng lắp đặt cáp với tùy chọn góc cáp vào là 900 hay 1800 , tích hợp lacing fixture (sắp xếp dây và bấm cùng một lúc 8 sợi) cho việc bấm cáp bằng công cụ bấm SL (P/n 1725150). Có loại có nắp che bụi(W/Cover)
Technical Data(Thông số kỹ thuật)
Chúng tôi ở đây
Công ty TNHH đầu tư thương mại Tuấn Linh
Số 20 CTT12, KĐT Kiến Hưng Luxury, Hà Đông, HN
Telephone: 0979.010.568 - 0916.955.988 - 024.22425522
Facebook:https://www.facebook.com/ctytuanlinh
Email: tuanlinhpc44@gmail.com
Ổ cắm mạng Cat 6 chống nhiễu dạng SL vượt tất cả các yêu cầu về hiệu suất chuẩn TIA và ISO. Hệ thống Category 6 của AMP NETCONNECT tương thích với tất cả các yêu cầu về hiệu suất cho những ứng dụng hiện tại và trong tương lai chẳng hạn như: Gigabit Ethernet (1000Base-Tx), 10/100Base-Tx, token ring, 155 Mbps ATM, 100Mbps TP-PMD, ISDN, video dạng analog và digital, VoIP.
Ổ cắm mạng Cat 6 chống nhiễu có thiết kế nhỏ gọn và tương thích với mặt (faceplate) chuẩn và SL Series, nhãn màu hỗ trợ đấu dây theo cả hai chuẩn T568-A và T568-B, dễ dàng lắp đặt cáp với tùy chọn góc cáp vào là 900 hay 1800 , tích hợp lacing fixture (sắp xếp dây và bấm cùng một lúc 8 sợi) cho việc bấm cáp bằng công cụ bấm SL (P/n 1725150). Có loại có nắp che bụi(W/Cover)
)
- Vượt qua tất cả các yêu cầu về hiệu suất của TIA/EIA Cat 6.
- Dễ dàng lắp đặt cáp với góc cáp vào là 1800 hoặc 900
- Hỗ trợ 2 chuẩn nối dây T568A hoặc T568B.
- Có nắp che bụi.
- Đuôi chụp đi kèm giúp giới hạn độ uốn cong của cáp tại vị trí bấm.
- 8-Position RJ45 modular jack ứng dụng cho 1-, 2-, 3- and 4-cặp.
- Bấm đầu với công cụ SL Series Modular Jack Termination Tool hoặc 110 punch-down Tool.
Performance data
Frequency
MHz |
Insertion Loss (dB) |
Return Loss (dB) |
NEXT (dB) |
FEXT (dB) |
Category 6 Standard |
Max |
Category 6 Standard |
Min |
Category 6 Standard |
Min |
Category 6 Standard |
Min |
1 |
0.10 |
0.02 |
30 |
52.4 |
75.0 |
84.8 |
75.0 |
83.7 |
4 |
0.10 |
0.02 |
30 |
53.7 |
75.0 |
80.3 |
71.1 |
74.8 |
8 |
0.10 |
0.02 |
30 |
55.3 |
75.0 |
77.4 |
65.0 |
69.4 |
10 |
0.10 |
0.03 |
30 |
56.1 |
74.0 |
76.4 |
63.1 |
67.5 |
16 |
0.10 |
0.03 |
30 |
57.6 |
69.9 |
72.0 |
59.0 |
62.9 |
20 |
0.10 |
0.04 |
30 |
59.3 |
68.0 |
71.9 |
57.1 |
61.7 |
25 |
0.10 |
0.04 |
30 |
59.4 |
66.0 |
69.1 |
55.1 |
59.8 |
31.25 |
0.11 |
0.05 |
30 |
56.8 |
64.1 |
67.7 |
53.2 |
58.2 |
62.5 |
0.16 |
0.06 |
28 |
42.3 |
58.1 |
61.5 |
47.2 |
52.6 |
100 |
0.20 |
0.06 |
24 |
33.2 |
54.0 |
57.7 |
43.1 |
48.7 |
200 |
0.28 |
0.06 |
18 |
21.2 |
48.0 |
52.5 |
37.1 |
42.2 |
250 |
0.32 |
0.10 |
16 |
17.4 |
46.0 |
47.9 |
35.1 |
40.1 |
Technical Data
Thân Modular Jack |
Polyphenylene oxide, 94V-0 |
Phím đấu 110 |
Polycarbonate, 94V-0 rated |
Điểm tiếp xúc (chân đồng) |
Đồng Berili, mạ vàng 1.27μm [50μin] ở những khu vực đặc biệt và mạ 1 ít 3.81μm [150μin] niken |
Điểm tiếp xúc 110 |
Đồng thiếc 3.81μm [150μin] và niken 1.27μm [50μin] |
Nắp che bụi |
Polycarbonate |
Bọc giáp |
Copper zinc alloy 260, pre-plated with bright nickel |
Nắp chụp (giảm độ căng cáp) |
Polycarbonate |
Modular Jack |
750 lần tái chế |
110 Contacts |
200 lần bấm |
Lực kéo, va đập |
20lbs (89N) |
Điện áp |
150VAC max. |
Nhiệt độ vận hành |
-40° – 70°C (-40° – 158°F) |
|
|
|
|
Các sản phẩm cùng loại khác |
|
|
|
Trang số: 1 2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số 20 CTT12 Kiến Hưng Luxury - Hà Đông – Hà Nội
|
|
|
|
|
|
|
SẢN PHẨM |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|