|
|
|
Hotline: 0916 955 988 | Email: Tuanlinhpc44@gmail.com |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
CÁP MẠNG CAT5E, CAT6E CÁC LOẠI
|
|
|
|
|
Cáp mạng cat-5 UTP cable 4 pair P/N: 6-219590-2 loại 24 AWG-Hàng chính hãng AMP mầu trắng, 305M/1 thùng
12 Tháng Tư 2014 :: 11:42 SA :: 2229 Views ::
0 Comments
|
|
Part number: 6-219590-2 Description: UTP Cable, Cat 5, 4 pairs, 24 AWG, Str, CM, white, RL
Unit: Box |
- Hỗ trợ chuẩn Gigabit Ethernet.
- Thỏa tất cả các yêu cầu của Gigabit Ethernet(IEEE 802.3ab).
- Thẩm tra độc lập bởi ETL SEMKO.
- Băng thông hỗ trợ tới 200 MHz.
- Độ dày lõi 24 AWG, solid, không có vỏ bọc chống nhiễu.
- Vỏ cáp CM với nhiều chuẩn màu như : trắng, xám, xanh dương, vàng, được đóng gói dạng pull box, với chiều dài 1000 feet.
Performance Data:
Frequency
MHz |
Insertion Loss
dB/100m |
NEXT
dB |
PSNEXT
dB |
ELFEXT
dB |
Cat5e
Standard |
Maximum |
Cat5e
Standard |
Minimum |
Typical |
Cat5e
Standard |
Minimum |
Typical |
Cat5e
Standard |
Minimum |
Typical |
0.772 |
1.8 |
1.8 |
67.0 |
69 |
76 |
64.0 |
66 |
70 |
– |
– |
– |
1 |
2.0 |
2.0 |
65.3 |
67 |
74 |
62.3 |
64 |
68 |
63.8 |
64 |
69 |
4 |
4.1 |
4.1 |
56.3 |
58 |
65 |
53.3 |
55 |
59 |
51.8 |
52 |
57 |
8 |
5.8 |
5.8 |
51.8 |
54 |
61 |
48.8 |
51 |
55 |
45.7 |
46 |
51 |
10 |
6.5 |
6.5 |
50.3 |
52 |
59 |
47.3 |
49 |
53 |
43.8 |
44 |
49 |
16 |
8.2 |
8.2 |
47.2 |
49 |
56 |
44.2 |
46 |
50 |
39.7 |
40 |
45 |
20 |
9.3 |
9.3 |
45.8 |
48 |
55 |
42.8 |
45 |
49 |
37.8 |
38 |
43 |
25 |
10.4 |
10.4 |
44.3 |
46 |
53 |
41.3 |
43 |
47 |
35.8 |
36 |
41 |
31.25 |
11.7 |
11.7 |
42.9 |
45 |
52 |
39.9 |
42 |
46 |
33.9 |
34 |
39 |
62.5 |
17.0 |
17.0 |
38.4 |
40 |
47 |
35.4 |
37 |
41 |
27.9 |
28 |
33 |
100 |
22.0 |
22.0 |
35.3 |
37 |
44 |
32.3 |
34 |
38 |
23.8 |
24 |
29 |
155 |
28.1 |
28.1 |
32.4 |
34 |
41 |
29.4 |
31 |
35 |
20.0 |
20 |
25 |
200 |
32.4 |
32.4 |
30.8 |
33 |
40 |
27.8 |
30 |
34 |
17.8 |
18 |
23 |
Frequency
MHz |
PSELFEXT
dB |
Return Loss
dB |
ACR
dB |
PS ACR
dB |
Cat5e
Standard |
Minimum |
Typical |
Cat5e
Standard |
Minimum |
Typical |
Cat5e
Standard |
Minimum |
Typical |
Cat5e
Standard |
Minimum |
Typical |
0.772 |
– |
– |
– |
– |
– |
– |
65.2 |
67.2 |
74.2 |
62.2 |
64.1 |
68.4 |
1 |
60.8 |
61 |
66 |
20.0 |
20.0 |
26.0 |
63.3 |
65.3 |
72.3 |
60.3 |
62.2 |
66.2 |
4 |
48.8 |
49 |
54 |
23.1 |
23.0 |
29.0 |
52.2 |
54.2 |
61.2 |
49.2 |
51.1 |
55.3 |
8 |
42.7 |
43 |
48 |
24.5 |
24.5 |
30.5 |
46.0 |
48.0 |
55.0 |
43.0 |
44.9 |
49.8 |
10 |
40.8 |
41 |
46 |
25.0 |
25.0 |
31.0 |
43.8 |
45.8 |
52.8 |
40.8 |
42.7 |
47.2 |
16 |
36.7 |
37 |
42 |
25.0 |
25.0 |
31.0 |
39.0 |
41.0 |
48.0 |
36.0 |
37.8 |
42.6 |
20 |
34.8 |
35 |
40 |
25.0 |
25.0 |
31.0 |
36.5 |
38.5 |
45.5 |
33.5 |
35.3 |
40.6 |
25 |
32.8 |
33 |
38 |
24.3 |
24.3 |
30.3 |
33.9 |
35.9 |
42.9 |
30.9 |
32.7 |
37.6 |
31.25 |
30.9 |
31 |
36 |
23.6 |
23.6 |
29.6 |
31.2 |
33.2 |
40.2 |
28.2 |
30.0 |
35.5 |
62.5 |
24.9 |
25 |
30 |
21.5 |
21.5 |
27.5 |
21.4 |
23.4 |
30.4 |
18.4 |
20.1 |
25.7 |
100 |
20.8 |
21 |
26 |
20.1 |
20.1 |
26.1 |
13.3 |
15.3 |
22.3 |
10.3 |
11.9 |
18.2 |
155 |
17.0 |
17 |
22 |
18.8 |
18.8 |
24.8 |
4.4 |
6.4 |
13.4 |
1.4 |
2.0 |
9.7 |
200 |
14.8 |
15 |
20 |
18.0 |
18.0 |
24.0 |
– |
0.4 |
7.4 |
– |
– |
4.8 |
Technical Data:
- Điện dung: 5.6 nF/100m.
- Trở kháng: 100 ohms +/-15%, 1 MHz to 200 MHz.
- Điện trở dây dẫn: 9.38 ohms max/100m.
- Điện áp : 300VAC hoặc VDC.
- Độ trễ truyền: 538 ns/100 m max. @ 100 MHz.
- Độ uốn cong: (4 X đường kính cáp) ≈ 1".
- Đóng gói : 1000ft/ reel-in-box (24 lbs/kft), 1000ft/ Wooden Reel (24 lbs/kft), 1000ft/ Pull-box (24 lbs/kft).
Chất liệu:
- Dây dẫn: đồng dạng cứng - solid, đường kính lõi 24 AWG.
- Vỏ bọc cách điện: Polyethylene, 0.008in.
- Vỏ bọc: 0.015in (Þ.230), PVC.
- Nhiệt độ hoạt động: -20°C – 60°C.
- Nhiệt độ lưu trữ: -20°C – 80°C.
Được phê duyệt (bởi ETL):
Cáp cat 5 dạng solid, đường kính lõi 24 AWG, 4 đôi dây loại UTP, phân loại CM theo UL/NEC. Vỏ cáp được sản xuất nhiều màu và không chứa chì. Cáp thỏa các yêu cầu hiệu suất của chuẩn cáp Cat 5e và được kiểm tra độc lập bởi ETL. Cáp được liệt kê trong danh sách UL với số tệp E138034.
Chúng tôi ở đây
Công ty Viễn Thông Tuấn Linh
Số 15 Hoàng Đạo Thành, Kim Giang, Thanh Xuân, Hà Nội
Số điện thoại: 0916.955.988 - 024.6288.5522 - 0979.010.568
Facebook:https://www.facebook.com/ctytuanlinh
Email: tuanlinhpc44@gmail.com
|
|
|
|
|
|
Comments |
Hiện tại không có lời bình nào!
|
|
Gửi lời bình
Huỷ Bỏ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số 20 CTT12 Kiến Hưng Luxury - Hà Đông – Hà Nội
|
|
|
|
|
|
|
SẢN PHẨM |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|