Hotline: 0916 955 988 |  Email: Tuanlinhpc44@gmail.com

 TÌM KIẾM THEO LOẠI
 TÌM THEO THƯƠNG HIỆU


  
SẢN PHẨM CÙNG LOẠI
Cáp mạng LAN cat5e
Cáp mạng LAN cat6
Cáp mạng chống nhiễu FTP
Cáp mạng LAN Vinacap
Cáp mạng Commscope
Cáp mạng Alantek
Cáp mạng ADC Krone
Cáp mạng BELDEN



 CÁP MẠNG CAT5E, CAT6E CÁC LOẠI
 

Cáp mạng chống nhiễu AMP Category 6A P/N: 1859218-2 (XG) Cable, 4-Pair, 23 AWG Solid, LSZH, 1 bin = 305m
12 Tháng Tư 2014 :: 9:48 SA :: 2378 Views :: 0 Comments

Part number: 1859218 - 2. Description: Cable Cat 6A, 4FTP, 23WG, LSZH, White, 305m/Rel.
Unit: Box.
Cáp mạng chống nhiễu AMP Category 6A P/N: 1859218-2 (XG) Cable, 4-Pair, 23 AWG Solid, LSZH, 1 bin = 305m   bọc giáp chống nhiễu AMP NETCONNECT thỏa và vượt các yêu cầu hiệu suất chuẩn Cat 6A theo TIA/EIA-568-B.2-1 và ISO/IEC 11801 Class EA. Chúng thỏa mãn tất cả các yêu cầu hiệu suất cho những ứng dụng hiện tại và tương lai chẳng hạn như : 10 Gigabit Ethernet, Gigabit Ethernet (1000BASE-TX), 10/100BASE-TX, token ring, 155 Mbps ATM, 100 Mbps TP-PMD, ISDN, video dạng digital hay analog, digital voice (VoIP)… Vỏ cáp LSZH với nhiều chuẩn màu như : trắng, xám, xanh dương, vàng, được đóng gói dạng wooden reel, với chiều dài 1000 feet.

Thông số kỹ thuật:
Dùng trong hệ thống XG
Hỗ trợ chuẩn 10GBASE-T đến 100m.
Thỏa tất cả các yêu cầu của IEEE 802.3an 10 Gigabit Ethernet.
Thẩm tra độc lập bởi ETL SEMKO.
Độ dày lõi 23 AWG, bọc giáp chống nhiễu với 4-cặp FTP.
Vỏ cáp LSZH với nhiều chuẩn màu như : trắng, xám, xanh dương, vàng, được đóng gói dạng wooden reel, với chiều dài 1000 feet.
Performance Data:
Frequency
(MHz)
Insertion
Loss
(dB)
NEXT
(dB)
PSNEXT
(dB)
ACRF
(dB)
PSACRF
(dB)
Return Loss
(dB)
0.772 2.1 65.0 62.0 65.5 62.5 19.0
1 2.3 65.0 62.0 63.3 60.3 19.0
4 4.2 63.0 60.5 51.2 48.2 19.0
8 5.8 58.2 55.6 45.2 42.2 19.0
10 6.5 56.6 54.0 43.3 40.3 19.0
16 8.2 53.2 50.6 39.2 36.2 18.0
20 9.2 51.6 49.0 37.2 34.2 17.5
25 10.2 50.0 47.3 35.3 32.3 17.0
31.25 11.5 48.4 45.7 33.4 30.4 16.5
62.5 16.4 43.4 40.6 27.3 24.3 14.0
100 20.9 39.9 37.1 23.3 20.3 12.0
200 30.1 34.8 31.9 17.2 14.2 9.0
250 33.9 33.1 30.2 15.3 12.3 8.0
300 37.4 31.7 28.8 13.7 10.7 7.2
400 43.6 28.7 25.8 11.2 8.2 6
500 49.3 26.1 23.2 9.28 6.3 6
Frequency
(MHz)
Prop Delay
(ns/100m)
Prop Delay
Skew
(ns)
TCL
(dB)
ELTCL/TCTL
(dB)
PSANEXT
(dB)
PSAACRF/PSAFEXT
(dB)
0.772 585.0 50.0 40.0 32.2 67.0 67.0
1 580.0 50.0 40.0 30.0 67.0 67.0
4 562.0 50.0 40.0 18.0 67.0 65.0
8 556.7 50.0 39.5 11.9 67.0 58.9
10 555.4 50.0 38.0 10.0 67.0 57.0
16 553.0 50.0 34.9 5.9 67.0 52.9
20 552.0 50.0 33.5 4.0 67.0 51.0
25 551.2 50.0 32.0 2.0 66.0 49.0
31.25 550.4 50.0 30.4 N/A 65.1 47.1
62.5 548.6 50.0 24.4 N/A 62.0 41.1
100 547.6 50.0 20.3 N/A 60.0 37.0
200 546.5 50.0 14.3 N/A 55.5 31.0
250 546.3 50.0 12.3 N/A 54.0 29.0
300 546.1 50.0 10.8 N/A 52.8 27.5
400 545.8 50 8.3 N/A 51.0 24.9
500 545.6 50 6.3 N/A 49.5 23.0
Technical Data:
Điện dung: 5.6 nF/100m
Trở kháng: 100 ohms +/-15%, 250 MHz to 500 MHz
Điện trở dây dẫn: 20.3ohms max/mft
Điện áp : 300 V CA/CC
Độ trễ truyền: 536 ns/100m max. @ 500 MHz
Độ uốn cong: (4 x đường kính cáp) ≈ 2"
Đóng gói : 1000ft/ reel-in-box (26 lbs/kft)
Chất liệu:
Dây dẫn: đồng dạng cứng - solid, đường kính lõi 23 AWG.
Vỏ bọc cách điện: Polyethylene, 0.042 dia nom.
Vỏ bọc: 0.025in (Þ.230), LSZH.
Nhiệt độ hoạt động: -20°C – 60°C.
Được phê duyệt:
Chứng nhận an toàn: IEC 60332-1-2, IEC 60754-1, IEC 60754-2, IEC 61034-2.
Hiệu suất: TIA/EIA-568-B.2-1 (Hiệu suất chỉ định cho cáp 4 đôi chuẩn Cat 6, 100 Ohm) và ISO/IEC 11801 Ed.2.1Class EA”.
Chúng tôi ở đây

Công ty Viễn Thông Tuấn Linh
Số 15 Hoàng Đạo Thành, Kim Giang, Thanh Xuân, Hà Nội
Số điện thoại: 0916.955.988 - 024.6288.5522 - 0979.010.568
Facebook:https://www.facebook.com/ctytuanlinh
Email: tuanlinhpc44@gmail.com

 
Comments
Hiện tại không có lời bình nào!
  Đăng lời bình

Trong phần này bạn có thể đăng lời bình





Gửi lời bình   Huỷ Bỏ

29 Tháng Ba 2024    Đăng Ký   Đăng Nhập 
Copyright by WWW.TUANLINH.NET.VN | Thỏa Thuận Dịch Vụ | Bảo Vệ Thông Tin